201 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
202 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
203 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
204 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
205 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
206 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
207 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
208 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
209 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
210 | Cấp bản sao từ sổ gốc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
211 | Chấp thuận và cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
212 | Cấp phép thi công công trình thiết yếu trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
213 | Cấp giấy phép thi công nút giao của đường nhánh đấu nối vào các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
214 | Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
215 | Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công nút giao của đường nhánh đấu nối vào các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
216 | Cấp giấy phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
217 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ | |
218 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
219 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
220 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
221 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
222 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
223 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
224 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
225 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
226 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC GIAO THÔNG | |
227 | Mua hóa đơn lẻ | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN | |
228 | Mua quyển hóa đơn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CÔNG SẢN | |
229 | Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |
230 | Cấp giấy phép quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC XÂY DỰNG | |
231 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC XÂY DỰNG | |
232 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC XÂY DỰNG | |
233 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh (trường hợp thiết kế 1 bước) | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC XÂY DỰNG | |
234 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
235 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
236 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
237 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
238 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
239 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
240 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
241 | Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
242 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
243 | Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
244 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
245 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
246 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
247 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
248 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
249 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC | |
250 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp huyện | LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ | |