STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
141 | Đăng ký khai thác tận dụng gỗ trên đất rừng trồng bằng vốn tự có khi chuyển sang trồng cao su của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, công đồng dân cư thôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP | |
142 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIÁO DỤC | |
143 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIÁO DỤC | |
144 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIÁO DỤC | |
145 | Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIÁO DỤC | |
146 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIÁO DỤC | |
147 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI | |
148 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI | |
149 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |
150 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |