STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | cap-thuc-hien |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. | |
32 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. | |
33 | Tách thửa hoặc hợp thửa đất. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. | |
34 | Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. | |
35 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. |