STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
21 | Liên thông đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | TTHC LIÊN THÔNG: ĐĂNG KÝ KHAI SINH, ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ, CẤP THẺ BHYT CHO TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI | |
22 | Giải quyết tố cáo tại cấp xã. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT TỐ CÁO | |
23 | Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI | |
24 | Xử lý đơn tại cấp xã. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC XỬ LÝ ĐƠN | |
25 | Tiếp công dân tại cấp xã. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC TIẾP CÔNG DÂN | |
26 | Đăng ký khai tử lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
27 | Đăng ký kết hôn lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
28 | Đăng ký khai sinh lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |
29 | Hòa giải tranh chấp đất đai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. | |
30 | Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | Ủy ban nhân dân cấp xã | LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI. |